Có 2 kết quả:

抓紧 trảo khẩn抓緊 trảo khẩn

1/2

trảo khẩn

giản thể

Từ điển phổ thông

túm chặt, giữ chắc

trảo khẩn

phồn thể

Từ điển phổ thông

túm chặt, giữ chắc